Có 2 kết quả:
独断独行 dú duàn dú xíng ㄉㄨˊ ㄉㄨㄢˋ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ • 獨斷獨行 dú duàn dú xíng ㄉㄨˊ ㄉㄨㄢˋ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
dú duàn dú xíng ㄉㄨˊ ㄉㄨㄢˋ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decide and act alone (idiom); to take arbitrary action
(2) a law unto oneself
(2) a law unto oneself
Bình luận 0
dú duàn dú xíng ㄉㄨˊ ㄉㄨㄢˋ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decide and act alone (idiom); to take arbitrary action
(2) a law unto oneself
(2) a law unto oneself
Bình luận 0